Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adumbrate
adumbrate
/"ædʌmbreit/
Động từ
phác hoạ
cho biết lờ mờ
làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống
Thảo luận
Thảo luận