1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adumbrate

adumbrate

/"ædʌmbreit/
Động từ
  • phác hoạ
  • cho biết lờ mờ
  • làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
  • che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận