1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adulteration

adulteration

/ə,dʌltə"reiʃn/
Danh từ
  • sự pha, sự pha trộn
  • vật bị pha trộn
  • sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)
Kinh tế
  • pha giả hàng hóa
  • sự giả mạo
  • sự pha trộn
Kỹ thuật
  • sự pha
  • sự pha trộn
Hóa học - Vật liệu
  • chất bị pha trộn
  • chất được pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận