Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adulate
adulate
/"ædjuleit/
Động từ
nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
Thảo luận
Thảo luận