1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adulate

adulate

/"ædjuleit/
Động từ
  • nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận