1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adsorbed charge

adsorbed charge

Kỹ thuật
  • nạp chất hấp phụ
Điện lạnh
  • mẻ nạp chất hấp phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận