1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adrenoprival

adrenoprival

Y học
  • thuộc mất tuyến thượng thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận