Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adrenolytic
adrenolytic
Y học
ức chế thần kinh tiết adrenahne, ngăn cán hoạt động của dây thần kinh tiết adrenaline, hoạt động ức chế của adrenaline
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận