1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adoration

adoration

/,ædɔ:"reiʃn/
Danh từ
  • sự kính yêu, sự quý mến
  • sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
  • thơ ca sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận