Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adoration
adoration
/,ædɔ:"reiʃn/
Danh từ
sự kính yêu, sự quý mến
sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
thơ ca
sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận