1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adorable

adorable

/ə"dɔ:rəbl/
Tính từ
  • đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
  • thơ ca đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận