Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adorability
adorability
/ə,dɔ:rə"biliti/ (adorableness) /ə"dɔ:rəblnis/
Danh từ
tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
thơ ca
tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận