Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adoptionism
adoptionism
như adoptianism
Danh từ
họ thuyết nhận Giê-xu là con của chúa
Thảo luận
Thảo luận