1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adoptionism

adoptionism

  • như adoptianism
Danh từ
  • họ thuyết nhận Giê-xu là con của chúa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận