Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adoption
adoption
/ə"dɔpʃn/
Danh từ
sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
Anh - Mỹ
sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
Kinh tế
sự chọn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận