1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adoption

adoption

/ə"dɔpʃn/
Danh từ
  • sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
  • sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
  • sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
  • Anh - Mỹ sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
Kinh tế
  • sự chọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận