Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adonize
adonize
/"ædənaiz/
Nội động từ
làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai (cũng to adonize oneself)
Thảo luận
Thảo luận