1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adonize

adonize

/"ædənaiz/
Nội động từ
  • làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai (cũng to adonize oneself)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận