1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adolescent river

adolescent river

Cơ khí - Công trình
  • sông mới phát triển
  • sông trẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận