1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adobe

adobe

/ə"doubi/
Danh từ
  • gạch sống (phơi nắng, không nung)
Kỹ thuật
  • đất nện
  • đất sét pha cát
  • gạch hong khô
  • gạch không nung
  • gạch mộc
  • gạch phơi nắng
  • nhà (bằng) gạch mộc
Xây dựng
  • gạch sống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận