Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ administratorship
administratorship
/əd"ministreitəʃip/
Danh từ
chức vụ quản lý
chức vụ người cầm quyền cai trị
pháp lý
chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận