1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administrator

administrator

/ədministreitə/
Danh từ
  • người quản lý
  • người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
  • pháp lý người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
Kinh tế
  • giám đốc
  • nhân viên chủ quản
  • quản trị viên
Toán - Tin
  • người quản trị
  • nhân viên quản lý
  • quản trị viên
Xây dựng
  • nhà quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận