1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administered price

administered price

Kinh tế
  • giá bắt buộc
  • giá chỉ đạo
  • giá khống chế
  • giá quản chế
Điện
  • giá chỉ đạo
Xây dựng
  • giá được quản lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận