Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adjuvant
adjuvant
/"ædʤuvənt/
Tính từ
giúp đỡ, phụ tá, giúp ích
Danh từ
người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích
Y học
chất phụ
trợ, bổ trợ, phụ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận