1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjuvant

adjuvant

/"ædʤuvənt/
Tính từ
  • giúp đỡ, phụ tá, giúp ích
Danh từ
  • người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích
Y học
  • chất phụ
  • trợ, bổ trợ, phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận