1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjutant

adjutant

/"ædʤutənt/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • chất trợ
  • vật trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận