1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjutage

adjutage

/"ædʤutidʤ/ (ajutage) /"ædʤutidʤ/
Danh từ
  • ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • liên hợp
  • ống
  • ống nhánh
  • ống nối
  • ống thoát nước
  • ống vòi
  • phụ hợp
  • thêm vào
  • vòi
  • vòi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận