1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjusting valve

adjusting valve

Kỹ thuật
  • van điều chỉnh
  • vòi điều chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận