1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjusting

adjusting

Kinh tế
  • sự điều chỉnh
Kỹ thuật
  • điều chỉnh
  • sự điều chỉnh
  • sự hiệu chỉnh
  • sự hiệu chuẩn
Điện
  • việc hiệu chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận