1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjuster

adjuster

/ə"dʤʌstə/
Danh từ
  • máy điều chỉnh
  • thợ lắp máy, thợ lắp ráp
Kinh tế
  • người tính toán tổn thất
Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh
  • dụng cụ điều chỉnh
  • máy điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận điều chỉnh
  • bộ phận hiệu chuẩn
  • cái chỉnh
  • thợ điều chỉnh
  • thợ nguội lắp máy
Xây dựng
  • thợ lắp máy, thợ ráp máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận