Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adjustable aperture
adjustable aperture
Vật lý
khẩu độ điều chỉnh được
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận