1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjustable aperture

adjustable aperture

Vật lý
  • khẩu độ điều chỉnh được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận