1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjure

adjure

/ə"dʤuə/
Động từ
  • bắt thề, bắt tuyên thệ
  • khẩn nài, van nài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận