1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjuration

adjuration

/,ædʤuə"reiʃn/
Danh từ
  • lời thề, lời tuyên thệ
  • sự khẩn nài, sự van nài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận