1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjudgment

adjudgment

/ə"dʤʌdʤmənt/ (adjudgement) /ə"dʤʌdʤmənt/
Danh từ
  • sự xét sử, sự phân xử
  • sự kết án, sự tuyên án
  • sự cấp cho, sự ban cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận