1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjoint

adjoint

  • liên hợp, phù hợp
  • a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp
  • a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân
  • a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit
Kỹ thuật
  • chung biên
  • kề
  • nối
  • phụ hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận