1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjacent area

adjacent area

Xây dựng
  • khu vực lân cận
Toán - Tin
  • vùng kế cận
Điện tử - Viễn thông
  • vùng phụ cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận