1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adhibit

adhibit

/əd"hibit/
Động từ
  • ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
  • đắp thuốc, dán (cao...); cho uống (thuốc...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận