1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adherend

adherend

Kỹ thuật
  • chi tiết (được) nối
  • mặt dán
Hóa học - Vật liệu
  • mặt bám
  • mặt dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận