1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adequation

adequation

/,ædi"kweiʃn/
Danh từ
  • sự san bằng
  • vật tương đương; điều tương đương
Kỹ thuật
  • đẳng trị
  • đương lượng
  • sự san bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận