1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adendritic

adendritic

Y học
  • không đuôi gai, không sợi nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận