1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ addressable

addressable

Kỹ thuật
  • định địa chỉ
Xây dựng
  • khả định
Toán - Tin
  • khả lập địa chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận