Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ addle-brained
addle-brained
/"ædl"breind/
Tính từ
đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí
Thảo luận
Thảo luận