1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ addle-brained

addle-brained

/"ædl"breind/
Tính từ
  • đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận