1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ additive

additive

/"æditiv/
Tính từ
  • để cộng vào, để thêm vào
Danh từ
  • vật để cộng vào, vật để thêm vào
  • kỹ thuật chất cho thêm vào (vào dầu máy...)
Kinh tế
  • chất phụ gia
Kỹ thuật
  • bám dính
  • bổ sung
  • chất pha
  • cộng
  • phụ gia
  • thêm
Xây dựng
  • chất độn dính
Toán - Tin
  • có tính cộng
  • cộng được
  • cộng tính
  • cộng tính (số hạng)
Điện lạnh
  • cộng vào
  • tính cộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận