1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ additional signal

additional signal

Giao thông - Vận tải
  • tín hiệu bổ sung
  • tín hiệu phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận