Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ additional allocation
additional allocation
Điện tử - Viễn thông
sự trợ cấp cộng thêm
sự trợ cấp phụ thêm
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận