1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adapter

adapter

/ə"dæptə/
Danh từ
  • người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
  • người làm thích nghi, người làm thích ứng
  • kỹ thuật thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
Kỹ thuật
  • bộ chỉnh lưu
  • bộ điều hợp
  • bộ đổi điện
  • bộ nguồn
  • bộ phận nối
  • bộ phối hợp
  • bộ thích ứng
  • bộ tiếp hợp
  • đầu nối
  • ống lồng
  • ống nối
  • phích nối
Điện lạnh
  • bộ (làm) thích ứng
Điện
  • bộ nắn điện
  • mũ sứ
Giao thông - Vận tải
  • bộ phận tiếp chuyển
Điện tử - Viễn thông
  • bộ thích khối
  • bộ thích nghi
Toán - Tin
  • cạc điều hợp
Cơ khí - Công trình
  • cái tiếp hợp
Kỹ thuật Ô tô
  • cây nối
Xây dựng
  • phần nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận