1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adaptation

adaptation

/,ædæ /"teiʃn/
Danh từ
  • sự tra vào, sự lắp vào
  • sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp
  • tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp
  • sự thích nghi
Kỹ thuật
  • sự điều chỉnh
  • sự lắp vào
  • sự phối hợp
  • sự thích nghi
  • sự thích ứng
  • sự tra vào
  • thích nghi
Điện
  • sự phối ứng
Cơ khí - Công trình
  • sự tự lựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận