1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adamantine

adamantine

/,ædə"mæntain/
Tính từ
  • rắn như kim cương
  • nghĩa bóng cứng rắn, sắt đá, gang thép
Kỹ thuật
  • rất cứng
Hóa học - Vật liệu
  • ađamantin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận