Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adamantine
adamantine
/,ædə"mæntain/
Tính từ
rắn như kim cương
nghĩa bóng
cứng rắn, sắt đá, gang thép
Kỹ thuật
rất cứng
Hóa học - Vật liệu
ađamantin
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận