1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acuteness

acuteness

/ə"kju:tnis/
Danh từ
  • sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính
  • sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc
  • tính cao; tính the thé (giọng)
  • y học tính cấp phát (bệnh)
  • toán học tính nhọn (góc)
Toán - Tin
  • độ nhọn (góc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận