Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acuminate
acuminate
/ə"kju:minit/
Tính từ
thực vật học
nhọn mũi
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận