Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aculeate
aculeate
/ə"kju:liit/
Tính từ
thực vật học
có gai
động vật
có ngòi đốt
nghĩa bóng
châm chọc, chua cay (lời nói)
Y học
nhọn, có điểm nhọn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận