1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aculeate

aculeate

/ə"kju:liit/
Tính từ
Y học
  • nhọn, có điểm nhọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận