Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acuity
acuity
/ə"kju:iti/
Danh từ
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
y học
độ kịch liệt (bệnh)
Kỹ thuật
độ nét
độ rõ
độ tinh
Xây dựng
độ tinh (của mắt)
tính nhọn sắc
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận