1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actuator

actuator

  • kỹ thuật bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]
Kỹ thuật
  • bộ dẫn động
  • bộ khởi động
  • bộ kích động
  • bộ kích thích
  • bộ phận truyền động
  • cơ cấu điều chỉnh
  • cơ cấu phát động
  • cơ cấu truyền động
  • hệ khởi động
  • phần tử dẫn động
Điện tử - Viễn thông
  • bộ phận thao diễn
Điện
  • bộ tác động
Cơ khí - Công trình
  • cái trợ động
Kỹ thuật Ô tô
  • cơ cấu chấp hành
Toán - Tin
  • cơ chế truy cập
  • cơ chế truy xuất
Xây dựng
  • sự dẫn động máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận