Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ actuary
actuary
/"æktjuəri/
Danh từ
chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
sử học
viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế
Kinh tế
chuyên viên tính toán bảo hiểm
Xây dựng
chuyên viên thống kê
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận