1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actuary

actuary

/"æktjuəri/
Danh từ
  • chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
  • sử học viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế
Kinh tế
  • chuyên viên tính toán bảo hiểm
Xây dựng
  • chuyên viên thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận