1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actualization

actualization

/,æktjuəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự thực hiện, sự biến thành hiện thực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận