1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actuality

actuality

/,æktju"æliti/
Danh từ
  • thực tế, thực tại
  • (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
  • nghệ thuật hiện thực
Kỹ thuật
  • thực tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận