Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ actuality
actuality
/,æktju"æliti/
Danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
nghệ thuật
hiện thực
Kỹ thuật
thực tế
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận