1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actual throat

actual throat

Kỹ thuật
  • mối hàn
Xây dựng
  • bề dày thực
Toán - Tin
  • bề dầy thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận